This shoulder cut is perfect for braising.
Dịch: Phần thịt vai này rất phù hợp để hầm.
She wore a dress with a shoulder cut.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
thịt thăn vai
thịt thăn bả vai
07/11/2025
/bɛt/
tài nguyên
Lực từ
không đều, không theo quy luật
hiệu quả chi phí
ăn côn trùng
lớp chuyên biệt
phân loại chứng chỉ
không hoàn thành nhiệm vụ