This shoulder cut is perfect for braising.
Dịch: Phần thịt vai này rất phù hợp để hầm.
She wore a dress with a shoulder cut.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
thịt thăn vai
thịt thăn bả vai
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thực hiện tốt
sáng kiến hòa bình
gặm cỏ, ăn cỏ
sự xem xét kỹ lưỡng
chọn đúng
mục tiêu xác định
Hành trình khám phá
Bộ phận nhân sự