The country invested heavily in shore defense to protect against invasions.
Dịch: Quốc gia đã đầu tư lớn vào phòng thủ bờ biển để phòng chống xâm lược.
Shore defense installations are crucial for coastal security.
Dịch: Các công trình phòng thủ bờ biển rất quan trọng đối với an ninh ven biển.