The shipping unit was carefully packed to avoid damage.
Dịch: Đơn vị vận chuyển được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại.
We need to calculate the shipping unit for the entire order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán đơn vị vận chuyển cho toàn bộ đơn hàng.
Each shipping unit requires specific handling instructions.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển cần có hướng dẫn xử lý cụ thể.
Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.