The shipping unit was carefully packed to avoid damage.
Dịch: Đơn vị vận chuyển được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại.
We need to calculate the shipping unit for the entire order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán đơn vị vận chuyển cho toàn bộ đơn hàng.
Each shipping unit requires specific handling instructions.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển cần có hướng dẫn xử lý cụ thể.
Khả năng chuyển giao kỹ năng hoặc kiến thức từ một lĩnh vực hoặc công việc này sang lĩnh vực hoặc công việc khác.