Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "shifting"

noun
shapeshifting
/ˈʃeɪpˌʃɪftɪŋ/

sự thay đổi hình dạng

noun/verb
downshifting
/ˈdaʊnʃɪftɪŋ/

Sự giảm tốc, sự thay đổi để sống một cuộc sống đơn giản hơn

noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
sun-shifting
/sʌn-ˈʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
self-shifting gearbox
/sɛlfˈʃɪftɪŋ ˈɡɪrˌbɑks/

hộp số tự chuyển

noun
self-shifting transmission
/sɛlf-ˈʃɪftɪŋ trænˈsmɪʃən/

hệ thống truyền động tự động

noun
task shifting
/tæsk ˈʃɪftɪŋ/

chuyển giao nhiệm vụ

noun
shifting agriculture
/ˈʃɪftɪŋ ˌæɡrɪˈkʌltʃər/

nông nghiệp chuyển đổi

noun
shifting cultivation
/ˈʃɪftɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Canh tác luân phiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY