Sự giảm tốc, sự thay đổi để sống một cuộc sống đơn giản hơn
noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/
chuyển nắng
noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/
chuyển nắng
noun
sun-shifting
/sʌn-ˈʃɪftɪŋ/
chuyển nắng
noun
self-shifting gearbox
/sɛlfˈʃɪftɪŋ ˈɡɪrˌbɑks/
hộp số tự chuyển
noun
self-shifting transmission
/sɛlf-ˈʃɪftɪŋ trænˈsmɪʃən/
hệ thống truyền động tự động
noun
task shifting
/tæsk ˈʃɪftɪŋ/
chuyển giao nhiệm vụ
noun
shifting agriculture
/ˈʃɪftɪŋ ˌæɡrɪˈkʌltʃər/
nông nghiệp chuyển đổi
noun
shifting cultivation
/ˈʃɪftɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/
Canh tác luân phiên
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm