Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "shifting"

noun
shapeshifting
/ˈʃeɪpˌʃɪftɪŋ/

sự thay đổi hình dạng

noun/verb
downshifting
/ˈdaʊnʃɪftɪŋ/

Sự giảm tốc, sự thay đổi để sống một cuộc sống đơn giản hơn

noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
sun-shifting
/ˈsʌnˌʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
sun-shifting
/sʌn-ˈʃɪftɪŋ/

chuyển nắng

noun
self-shifting gearbox
/sɛlfˈʃɪftɪŋ ˈɡɪrˌbɑks/

hộp số tự chuyển

noun
self-shifting transmission
/sɛlf-ˈʃɪftɪŋ trænˈsmɪʃən/

hệ thống truyền động tự động

noun
task shifting
/tæsk ˈʃɪftɪŋ/

chuyển giao nhiệm vụ

noun
shifting agriculture
/ˈʃɪftɪŋ ˌæɡrɪˈkʌltʃər/

nông nghiệp chuyển đổi

noun
shifting cultivation
/ˈʃɪftɪŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Canh tác luân phiên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY