The shift timetable helps employees know their working hours.
Dịch: Lịch trình ca giúp nhân viên biết giờ làm việc của họ.
Please check the shift timetable for your assigned hours.
Dịch: Xin vui lòng kiểm tra lịch trình ca cho giờ làm việc của bạn.
lịch làm việc
lịch ca
ca làm việc
thời gian biểu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dân số già
Văn hóa sáng tạo
Tinh hoa hội tụ
cung lửa
Quyết định chủ trương
riêng tư, cá nhân
những bữa ăn ngon
món ăn yêu thích