The car body is made of sheet metal.
Dịch: Thân xe được làm bằng tấm kim loại.
He cut the sheet metal into smaller pieces.
Dịch: Anh ấy đã cắt tấm kim loại thành những mảnh nhỏ hơn.
tấm kim loại
tấm thép
tấm
làm thành tấm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thảo luận phổ biến
lớp học ngôn ngữ
đau lưng
đồng hồ
Sự xác nhận, sự khẳng định
tuổi già mang lại gian truân
Nhật - Hàn
Thư ký tỉnh ủy