noun
Kamikaze drone
Máy bay không người lái cảm tử
noun
round mother square child
/raʊnd ˈmʌðər skwɛr tʃaɪld/ Mẹ tròn, con vuông
noun
healing agent
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
noun
transport secretary
/ˈtrænspɔːrt ˈsɛkrəˌtɛri/ Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải