Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "shear"

adjective
disheartened
/dɪsˈhɑːrtənd/

thất vọng, nản lòng

verb
shearing
/ˈʃɪərɪŋ/

hành động cắt lông hoặc lông từ động vật, đặc biệt là cừu.

noun
shear strength
/ʃɪr strɛŋkθ/

Độ bền cắt

noun
disheartened person
/dɪsˈhɑːr.tən.d ˈpɜːr.sən/

người chán nản

noun
shears
/ʃɪrz/

cái kéo

noun
disheartenment
/dɪsˈhɑːrtənmənt/

sự chán nản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY