The gardener sheared the hedge.
Dịch: Người làm vườn xén hàng rào.
The sheep were sheared of their wool.
Dịch: Lông cừu đã được xén.
cắt tỉa
cắt
cái kéo xén
sự xén
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Phó giám đốc
axit amin
Giảng viên thường trú
ham muốn với nhau
cơ hội cuối cùng
chuyên ngành kinh tế
Mở rộng quan hệ quốc tế
đang gặp xui xẻo, bị xui rủi