We had a shared meal together to celebrate.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa ăn chung để ăn mừng.
The family enjoys a shared meal every Sunday.
Dịch: Gia đình thích thú với bữa ăn chung vào mỗi Chủ nhật.
Bữa ăn tập thể
Bữa ăn đóng góp
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Huyền thoại bóng đá
sử dụng điện quá mức
rừng cổ thụ
thị trường trực tuyến
thái độ, cách cư xử
Chứa chan kỷ niệm
thịt trắng
Doanh nghiệp xã hội