Shared living can foster a sense of community.
Dịch: Cuộc sống chia sẻ có thể tạo ra cảm giác cộng đồng.
Many young people prefer shared living arrangements to save money.
Dịch: Nhiều người trẻ thích các hình thức sống chung để tiết kiệm tiền.
meristem bên, một loại meristem nằm ở hai bên thân cây và có chức năng phát triển chiều ngang của cây.
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.