We have a shared responsibility to protect the environment.
Dịch: Chúng ta có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ môi trường.
The documents are shared among the team members.
Dịch: Các tài liệu được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm.
chung
tương hỗ
sự chia sẻ
chia sẻ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lò đối lưu
bài học thiết yếu
Chung cư cao cấp
mọi quyết định nghiêng về Inter
chuỗi
Khách Tây chia sẻ
sự thi hành
suốt đêm