We have a shared responsibility to protect the environment.
Dịch: Chúng ta có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ môi trường.
The documents are shared among the team members.
Dịch: Các tài liệu được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm.
chung
tương hỗ
sự chia sẻ
chia sẻ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
iPhone đã qua sử dụng
phương trình bậc hai
thua, mất
thử nghiệm ánh sáng
người gặp khó khăn
người thích xem phim
tiền trả nợ vay
bất động sản ven biển