I watched a sexual health movie in school today.
Dịch: Hôm nay tôi đã xem một bộ phim về sức khỏe tình dục ở trường.
The sexual health movie provided important information.
Dịch: Bộ phim về sức khỏe tình dục đã cung cấp thông tin quan trọng.
phim giáo dục giới tính
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Trang điểm đậm
cuộc sống tinh thần
mối quan hệ nhân quả
cố gắng
cụ bà
tiết kiệm điện
sản xuất kinh doanh
nốt trầm