I bought a new sewing device for my craft projects.
Dịch: Tôi đã mua một thiết bị may mới cho các dự án thủ công của mình.
This sewing device can make various types of stitches.
Dịch: Thiết bị may này có thể tạo ra nhiều loại mũi khâu khác nhau.
máy may
thiết bị khâu
may
khâu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
dầm mái, xà gồ
quy định thương mại
Đồng nghiệp thân thiết
Nhiễm trùng âm đạo
thân hình săn chắc
Âm thanh môi trường
Nguồn sống, huyết mạch
mồ côi