The company decided to sever ties with the supplier.
Dịch: Công ty quyết định cắt đứt quan hệ với nhà cung cấp.
He had to sever his connection with the past.
Dịch: Anh ấy phải cắt đứt mối liên kết với quá khứ.
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực