I haven't heard from her up to now.
Dịch: Tôi chưa nhận được tin từ cô ấy đến bây giờ.
Up to now, we have completed three projects.
Dịch: Đến bây giờ, chúng tôi đã hoàn thành ba dự án.
Mảng đá lớn hoặc tảng đá phẳng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.