The band revealed their setlist for the concert.
Dịch: Ban nhạc đã công bố danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc.
She prepared a special setlist for her performance.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một danh sách bài hát đặc biệt cho buổi biểu diễn của mình.
danh sách phát
chương trình
bộ
đặt
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
quyết định của tòa án
Nghệ sĩ quốc tế hàng đầu
hình mẫu
tán tỉnh, quyến rũ
sợi chỉ, chỉ
môi cao vút
cuộn dây hoặc lên dây cót
áp lực chính trị