I sprinkled sesame seeds on my salad.
Dịch: Tôi rắc hạt mè lên món salad của mình.
Sesame seeds are often used in Asian cuisine.
Dịch: Hạt mè thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
mè
hạt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tâm điểm quan tâm
thuộc về địa khoa học
lãnh đạo liên minh
bằng cấp với sự xuất sắc
chúc sớm bình phục
Nghệ thuật cưỡi ngựa
đưa ra xét xử
Kỹ năng phân tích đầu tư