The service quality in this hotel is outstanding.
Dịch: Chất lượng dịch vụ tại khách sạn này là xuất sắc.
We need to improve our service quality to retain customers.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng.
tiêu chuẩn dịch vụ
sự hài lòng của khách hàng
dịch vụ
chất lượng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chấm dứt thờ cúng tổ tiên
Chia sẻ tài năng
doanh nghiệp ưu tiên
lớp đất hoặc vật liệu bao phủ bề mặt đất
lực lượng lao động tay nghề cao
đồng thời
kết quả bầu cử chính thức
mua thử rồi mới đầu tư lớn