con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Vietnam national team reaction
/riˈækʃən/
phản ứng của đội tuyển Việt Nam
noun
last segment
/læst ˈsɛɡmənt/
phân đoạn cuối
noun
Seasonal floods
/ˈsiːzənəl flʌdz/
Lũ theo mùa
noun
client delight
/ˈklaɪənt dɪˈlaɪt/
sự hài lòng của khách hàng
noun
spring break
/sprɪŋ breɪk/
kỳ nghỉ xuân
noun
hebrew scriptures
/ˈhiːbruː ˈskrɪpʧərz/
Kinh Thánh Do Thái
noun
enrollment pattern
/ɪnˈroʊlmənt ˈpætərn/
khuôn mẫu ghi danh
noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/
Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.