chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
take home
/teɪk hoʊm/
mang về
noun
nobleman
/ˈnoʊbəlmən/
quý tộc
noun
exploration game
/ɪkˌsplɔːrˈeɪʃən ɡeɪm/
trò chơi khám phá
noun
work habit
/wɜːrk ˈhæbɪt/
thói quen làm việc
noun
Brooklyn Beckham
Brooklyn Beckham
noun
pickup truck
/ˈpɪkʌp trʌk/
Xe tải nhỏ, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc thiết bị.