Ensure sensitive data is encrypted.
Dịch: Đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được mã hóa.
Access to sensitive data is restricted.
Dịch: Quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm bị hạn chế.
dữ liệu bảo mật
dữ liệu riêng tư
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trưởng tiếp viên hàng không
va chạm thật
thường xuyên
nền tảng công nghệ
Thái độ tích cực
thể thao
cồn y tế
Văn phòng hải quan