Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sensing"

noun
Remote sensing analyst
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ ˈænəlɪst/

Nhà phân tích viễn thám

noun/verb
Sensing
/ˈsɛnsɪŋ/

Sự cảm nhận, khả năng cảm giác

noun
remote sensing satellite
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ ˈsætəˌlaɪt/

vệ tinh viễn thám

noun
remote sensing
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/

Cảm biến từ xa

noun
sensing device
/ˈsɛnsɪŋ dɪˌvaɪs/

thiết bị cảm biến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY