Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "self-employ"

noun
self-employed person
/sɛlf ɪmˈplɔɪd ˈpɜːrsən/

người tự làm chủ, người làm việc tự do

noun
self-employed work
/sɛlf ɪmˈplɔɪd wɜrk/

Công việc tự làm

noun
self-employed worker
/sɛlf ɪmˈplɔɪd ˈwɜrkər/

Người lao động tự do

adjective
self-employed
/sɛlf ɪmˈplɔɪd/

tự làm chủ, tự kinh doanh

noun
self-employment
/ˈsɛlf ɪmˈplɔɪmənt/

Tự làm chủ, tự doanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY