Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

self-absorbed person

/ˈsɛlf əbˌzɔrbd/

người chỉ biết đến bản thân

noun
dictionary

Định nghĩa

Self-absorbed person có nghĩa là Người chỉ biết đến bản thân
Ngoài ra self-absorbed person còn có nghĩa là người ích kỷ, người tự mãn

Ví dụ chi tiết

He is such a self-absorbed person that he never considers others' feelings.

Dịch: Anh ấy là một người chỉ biết đến bản thân đến nỗi không bao giờ nghĩ đến cảm xúc của người khác.

Being self-absorbed can lead to loneliness in the long run.

Dịch: Sống ích kỷ có thể dẫn đến cô đơn trong thời gian dài.

Từ đồng nghĩa

narcissist

người tự yêu mình

egotist

người tự phụ

Họ từ vựng

noun

self-absorption

sự tự mãn

adjective

self-absorbed

ích kỷ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

self-centered
self-involved

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
flowering plant
/ˈflaʊərɪŋ plænt/

thực vật có hoa

noun
fixed ratio
/fɪkst ˈreɪʃioʊ/

tỷ lệ cố định

noun
brown-haired warbler
/ˈbraʊnˌhɛərd ˈwɔːrbələr/

hoạ mi tóc nâu

noun
social media dependency
/ˈsoʊʃl ˈmiːdə dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào mạng xã hội

noun
food delivery
/fuːd dɪˈlɪvəri/

dịch vụ giao thực phẩm

noun
family music
/ˈfæmɪli ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc gia đình

noun
ownership transfer
/ˈoʊ.nər.ʃɪp ˈtræns.fɜr/

sự chuyển nhượng quyền sở hữu

noun
damage claim
/ˈdæmɪdʒ kleɪm/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2098 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1294 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1869 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2098 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1294 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1869 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1404 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2098 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1782 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1294 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY