Seemingly, he is not interested in the job.
Dịch: Có vẻ như anh ấy không quan tâm đến công việc này.
The problem is seemingly insurmountable.
Dịch: Vấn đề dường như không thể vượt qua.
rõ ràng là
có vẻ là
08/11/2025
/lɛt/
Quá trình chế biến thực phẩm
tuyên bố sai sự thật
tính xã hội, tính thích giao du
bất kỳ người nào
Vùng rìa
cây liễu
khí hậu miền Bắc
bố mẹ khiến con