Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
melodic song
/məˈlɒdɪk sɒŋ/
bài hát có giai điệu
noun
electric vehicle modification
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/
sự sửa đổi xe điện
noun
local level
/ˈloʊ.kəl ˈlɛv.əl/
cấp địa phương
noun
completed task
/kəmˈpliːtɪd tɑːsk/
công việc đã hoàn thành
noun
air permeable material
/ˈɛər ˈpɜrmiəbəl məˈtɪriəl/
vật liệu thoáng khí
noun
tape
/teɪp/
băng dính; băng ghi âm
noun
last word
/læst wɜːrd/
lời nói cuối cùng
noun
tesol
/ˈtiːsɒl/
Chương trình giảng dạy tiếng Anh dành cho người học làm giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, thường liên quan đến Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài (TESOL).