We installed a security camera system to protect our property.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống camera an ninh để bảo vệ tài sản của mình.
hệ thống CCTV
sự an ninh
máy quay phim
hệ thống
22/06/2025
/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/
thân vương
thời kỳ tận thế
dân thường
đám cưới được mong chờ
Gán mác người lớn
Sự tăng trưởng GDP
bệnh gút
sửa chữa bài kiểm tra