The two countries signed a security agreement.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận an ninh.
The security agreement aims to enhance regional stability.
Dịch: Thỏa thuận an ninh nhằm tăng cường sự ổn định khu vực.
hiệp ước an ninh
giao thức an ninh
bảo đảm an ninh
an toàn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
điều kiện khắc nghiệt
cuống tua
hậu quả nghiêm trọng
cháu trai (con của anh/chị/em)
bò cái
Cãi vã về cát xê
Giải đấu thể thao
bất ngờ, không lường trước