Please secure the matches, away from the children.
Dịch: Làm ơn cất giữ diêm, tránh xa bọn trẻ.
Make sure you secure the matches after using them.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn cất diêm sau khi sử dụng chúng.
cất giữ diêm
cất diêm đi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hàng cột
bớt hình tròn
sỏi bàng quang
từ nghi vấn
mạnh mẽ, đầy sức sống
nhóm thí sinh nổi bật
máy nghiền
Hậu quả nghiêm trọng