The seating arrangement for the wedding was elegant.
Dịch: Sự sắp xếp chỗ ngồi cho đám cưới thật thanh lịch.
We need to finalize the seating arrangement for the conference.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thiện sự sắp xếp chỗ ngồi cho hội nghị.
Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt