I bought a new seat cushion for my office chair.
Dịch: Tôi đã mua một cái gối ghế mới cho ghế văn phòng của mình.
The seat cushion made my long drive much more comfortable.
Dịch: Gối ghế đã làm cho chuyến đi dài của tôi thoải mái hơn nhiều.
gối
tấm đệm
đệm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thi thể trôi dạt
Chứng sợ bệnh viện/sợ y tế
tiến bộ tập thể
Biểu diễn cảnh khuyển
thảm họa
Hồ Hoàn Kiếm
nhân chứng hợp pháp
nghệ thuật tạo hình