The seasoned chef prepared a delicious meal.
Dịch: Đầu bếp đã được nêm gia vị đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.
She is a seasoned traveler, having visited many countries.
Dịch: Cô ấy là một người du lịch có kinh nghiệm, đã đi thăm nhiều quốc gia.
có kinh nghiệm
đã được nêm nếm
gia vị
nêm gia vị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cà phê dừa đá
Học viện bóng đá trẻ
con dấu chính thức
Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
con ngựa trên vòng quay
Lời cầu nguyện của Bồ Tát
thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu
hành lá