The ship docked at the seaport.
Dịch: Con tàu đã cập bến tại cảng biển.
Many goods are imported through the seaport.
Dịch: Nhiều hàng hóa được nhập khẩu qua cảng biển.
The seaport is crucial for trade.
Dịch: Cảng biển rất quan trọng cho thương mại.
bến cảng
bến tàu
cảng
xuất khẩu
nhập khẩu
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cái gì
môn học
đáng đình đám 1 thời
vùng trung du miền Bắc
thiết kế trung tâm vận tải
hướng tây
cảnh âm thanh
Bầu không khí tổ chức