I love eating seafood noodles on weekends.
Dịch: Tôi thích ăn mì hải sản vào cuối tuần.
Seafood noodles are very popular in coastal cities.
Dịch: Mì hải sản rất phổ biến ở các thành phố ven biển.
mì ramen hải sản
mì ống hải sản
mì
hải sản
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tính tổng quát
có vị chua, cay, hoặc thú vị; sống động
nhân viên
hình mới viral
giáo dục âm nhạc
Chung sống hòa thuận
nhạc cụ gảy
Vô vị lợi, không ích kỷ, đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân