His scoring record this season is impressive.
Dịch: Thành tích ghi bàn của anh ấy mùa này thật ấn tượng.
The team captain holds the highest scoring record.
Dịch: Đội trưởng đội bóng giữ thành tích ghi bàn cao nhất.
kỷ lục ghi bàn
thống kê ghi bàn
ghi bàn
bàn thắng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Công nghệ nhập vai
thịt sống
Thiếu cảm hứng
đồng hồ cát
ủy ban tổ chức sự kiện
Bác sĩ sản khoa
vườn nho
tha hồ thể hiện bản thân