This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thuyền đạp chân
giống như
không kiềm chế, không hạn chế
chuyển động điện sóng
mắt cá chân
cơ quan cấp phép
công cụ y tế
Trưởng văn phòng