This is a promising scientific area.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in this scientific area.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học này.
vùng nghiên cứu
lĩnh vực khoa học
thuộc về khoa học
khoa học
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
kết nối mối quan hệ
Nhân viên công nghệ thông tin
sự bền vững môi trường
rối loạn hưng trầm cảm
lịch làm việc kín mít
lệ phí, phí đường
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
Thang lương