She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đồ vật; sự việc
mua trôi nổi
bức tranh ghép
Người Việt sống ở nước ngoài
mũ len
hình tượng, phép ẩn dụ
mạng nơ-ron nhân tạo
Món thịt ba chỉ hầm