She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
dòng chảy văn học
Người phụ nữ mang thai
Hợp tác xã nông nghiệp
kỳ nghỉ dài ngày
Mã định danh kỳ thi
Mẫu, tấm gương
không gian học tập
khu vực đổ rác