She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
nói tiếng lạ (thường được coi là một hình thức ngôn ngữ thần thánh hoặc tôn giáo)