She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
món ăn nhẹ trộn lẫn
kỹ thuật số
cây trồng bền vững
khóa học về mỹ phẩm
quan hệ mẹ con
sự trùng hợp định mệnh
tuyên bố chính thức
đại lộ