I love having a snack mix while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn món ăn nhẹ trộn lẫn khi xem phim.
She prepared a delicious snack mix for the road trip.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn nhẹ trộn lẫn ngon miệng cho chuyến đi.
hỗn hợp ăn nhẹ
hỗn hợp tiệc
món ăn nhẹ
ăn vặt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
gấu biển
nâng tỷ số
kem dưỡng ẩm
Nghệ thuật dân gian
bám sát chương trình
sự sao chép
Chứng chỉ tự động hóa văn phòng
Thủ tướng