The paper was written to a high scholarly standard.
Dịch: Bài báo được viết theo tiêu chuẩn học thuật cao.
She is known for her scholarly standard of research.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tiêu chuẩn nghiên cứu học thuật của mình.
tiêu chuẩn học thuật
mức độ học thuật
học thuật
một cách học thuật
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
nhân sâm
Quan hệ thực sự
thỏa thuận thương mại
mỗi người, mỗi cái
sâu răng
nhiều loài hoa khác
Trả tiền sau
truyền đạt