The paper was written to a high scholarly standard.
Dịch: Bài báo được viết theo tiêu chuẩn học thuật cao.
She is known for her scholarly standard of research.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tiêu chuẩn nghiên cứu học thuật của mình.
tiêu chuẩn học thuật
mức độ học thuật
học thuật
một cách học thuật
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
mối liên hệ gia đình
đó là
Phí lưu trú
thiếu dân số
báo cáo báo chí
Nói một cách đơn giản
hoài niệm
chất xúc tác tăng cường độ bám dính