The scholarly committee reviewed the research proposal.
Dịch: Ủy ban học thuật đã xem xét đề xuất nghiên cứu.
She was appointed to the scholarly committee for her expertise in the field.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm vào ủy ban học thuật vì chuyên môn của mình trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu khoa học, quá trình điều tra và khám phá nhằm mở rộng kiến thức trong lĩnh vực khoa học.