The scandals in showbiz are often widely reported.
Dịch: Những vụ bê bối trong giới giải trí thường được đưa tin rộng rãi.
She was caught up in several scandals in showbiz.
Dịch: Cô ấy đã vướng vào một vài vụ bê bối trong giới giải trí.
bê bối giới showbiz
bê bối làng giải trí
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bảo tồn tài sản
âm vật
cảm giác, bầu không khí
cuộc cách mạng
chưa được lấp đầy, chưa được hoàn thành
Cặp đôi vận động viên
nôn mửa
gà