The scandals in showbiz are often widely reported.
Dịch: Những vụ bê bối trong giới giải trí thường được đưa tin rộng rãi.
She was caught up in several scandals in showbiz.
Dịch: Cô ấy đã vướng vào một vài vụ bê bối trong giới giải trí.
bê bối giới showbiz
bê bối làng giải trí
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
anh đào
Tham khảo ý kiến bí mật
mất phản xạ
Sân bay trực thăng
được cho là
Nhân viên quản lý bán hàng
Địa điểm tôn giáo
bão tuyết rơi đóng băng