I opened a savings account to save for my vacation.
Dịch: Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm để tiết kiệm cho kỳ nghỉ của mình.
She transferred her money to a high-interest savings account.
Dịch: Cô ấy đã chuyển tiền của mình vào một tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao.
Having a savings account is essential for managing finances.
Dịch: Có một tài khoản tiết kiệm là điều cần thiết để quản lý tài chính.
Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất