I enjoyed the sautéed greens as a healthy side dish.
Dịch: Tôi thích rau xanh xào như một món ăn kèm lành mạnh.
She prepared sautéed greens with garlic and sesame oil.
Dịch: Cô ấy nấu rau xanh xào với tỏi và dầu mè.
rau xào
rau củ xào
sao lửa
xào sơ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có
Hủy kết bạn
hình ảnh đáng ngờ
Xin chào thầy/cô
cửa khẩu Tân Thanh
17 triệu
trường THPT công lập
bảo tồn động vật hoang dã