Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "same"

adjective
In the same category
/ɪn ðə seɪm ˈkætɪɡɔːri/

Cùng loại

verb phrase
have many friends of the same age
/hæv ˈmɛni frɛndz ʌv ðə seɪm eɪʤ/

có nhiều bạn bè cùng tuổi

verb
live under the same roof
/lɪv ˈʌndər ðə seɪm ruːf/

về chung một nhà

adjective
of the same rank
/əv ðə seɪm ræŋk/

cùng thứ hạng

noun
same-segment peer
/seɪm ˈseɡmənt pɪr/

"đàn anh" cùng phân khúc

prepositional phrase
the same as
/ðə seɪm æz/

giống như

phrase
We Are Not The Same
/wiː ɑːr nɒt ðə seɪm/

Chúng Ta Không Giống Nhau

noun
same segment model
/seɪm ˈseɡmənt ˈmɑːdl/

model cùng phân khúc

adjective
same color
/seɪm ˈkʌlər/

cùng màu sắc

noun
same-sex relationship
/seɪm sɛks rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

Mối quan hệ đồng tính giữa hai người cùng giới

phrase
is the same as
/ɪz ðə seɪm æz/

có nghĩa là giống nhau

noun
sameness
/ˈseɪmnəs/

tính đồng nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY