noun
vocational secondary certificate
/vəʊˈkeɪʃənl ˈsɛkəndəri sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ trung học nghề
noun
decentralized healthcare
/diːˈsentrəlaɪzd ˈhelθkeər/ không phân tuyến khám chữa bệnh
noun
Land registry branch
Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai
noun
e-commerce entrepreneur
/iː ˈkɒmɜːs ˌɒntrəprəˈnɜːr/ doanh nhân thương mại điện tử
noun
banchan
Món ăn phụ trong ẩm thực Hàn Quốc, thường được phục vụ cùng với cơm.