We need to find a safe route to the destination.
Dịch: Chúng ta cần tìm một lộ trình an toàn đến điểm đến.
The map shows the safest route through the mountains.
Dịch: Bản đồ chỉ ra lộ trình an toàn nhất qua các ngọn núi.
đường đi an toàn
lối đi an toàn
sự an toàn
bảo vệ
12/06/2025
/æd tuː/
sự giao tiếp, sự truyền đạt
Cựu nữ sinh
Nghỉ hưu
thuộc về tài chính
bữa dã ngoại
dị ứng thực phẩm
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.
dắt xe đạp