We need to find a safe route to the destination.
Dịch: Chúng ta cần tìm một lộ trình an toàn đến điểm đến.
The map shows the safest route through the mountains.
Dịch: Bản đồ chỉ ra lộ trình an toàn nhất qua các ngọn núi.
đường đi an toàn
lối đi an toàn
sự an toàn
bảo vệ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
dịch vụ thiết yếu
kịch cho thanh niên
đèn nền
Phụ nữ đã kết hôn
thời tiết ôn hòa
bệnh thấp khớp
Chương trình khám phá không gian
hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời, nằm ngoài cùng và là hành tinh xa nhất khỏi Mặt Trời.