He decided to run away from home.
Dịch: Anh ấy quyết định chạy trốn khỏi nhà.
The cat ran away when it saw the dog.
Dịch: Con mèo đã chạy trốn khi thấy con chó.
thoát
chạy trốn
người chạy trốn
chạy
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hôn nhân kiểu đi làm xa
sự ủng hộ của khán giả
An ninh nội bộ
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
phân bổ thời gian
Bánh xốp kem
người yếu ớt
nhung (vải)