He has only a rudimentary understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy chỉ có một hiểu biết sơ đẳng về chủ đề này.
The program teaches rudimentary skills for beginners.
Dịch: Chương trình dạy các kỹ năng cơ bản cho người mới bắt đầu.
Ban chỉ huy phòng chống thiên tai