I need a rubber band to hold these papers together.
Dịch: Tôi cần một sợi dây thun để giữ những tờ giấy này lại với nhau.
She always keeps a rubber band around her wrist.
Dịch: Cô ấy luôn đeo một sợi dây thun quanh cổ tay.
dây chun
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Món khai vị
người dỡ hàng
Giờ làm việc văn phòng
lắng nghe chu đáo
Thống kê
Phương pháp tiếp cận được xác định rõ
chế độ ăn uống
có thể tránh