I need a rubber band to hold these papers together.
Dịch: Tôi cần một sợi dây thun để giữ những tờ giấy này lại với nhau.
She always keeps a rubber band around her wrist.
Dịch: Cô ấy luôn đeo một sợi dây thun quanh cổ tay.
dây chun
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
không chính xác
giảm căng thẳng
lặn theo nhóm
đánh mất động lực
thiết kế chương trình
ăn bữa ăn
Hệ thống trên chip
nữ thần quốc dân