Our routine expenditure includes rent and utilities.
Dịch: Chi tiêu thường xuyên của chúng tôi bao gồm tiền thuê nhà và các tiện ích.
The company needs to reduce its routine expenditure.
Dịch: Công ty cần giảm chi tiêu thường xuyên.
chi phí thường xuyên
chi phí định kỳ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vung vợt chưa thật chắc tay
mẹ nuôi
Được rồi
thời trang cổ điển
có sự góp mặt của
Tân vương
cà tím
xen lẫn đấu võ