She has a round-faced appearance that makes her look younger.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài mặt tròn khiến cô trông trẻ hơn.
The round-faced puppy was very adorable.
Dịch: Chú cún mặt tròn thật dễ thương.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.